Chào mừng bạn đến với trungcapluatvithanh.edu.vn trong bài viết về Xây dựng tiếng trung là gì chúng tôi sẽ chia sẻ kinh nghiệm chuyên sâu của mình cung cấp kiến thức chuyên sâu dành cho bạn.
Nối tiếp bài Từ vựng Tiếng Trung chuyên ngành Xây Dựng Phần 2 Dưới đây là phần 3
501 Kháng điện 电抗 diànkàng 502 Kiểm tra siêu âm 超声破检查 chāoshēng pò jiǎnchá 503 Kiểm tra mối hàn 焊缝检查 hàn fèng jiǎnchá 504 Kiểm tra thủ công 敲, 听检查 qiāo, tīng jiǎnchá 505 Neo cáp 钢丝苗蛊 gāngsī miáo gǔ 506 Bảo vệ điện nguồn 保护电源 bǎohù diànyuán 507 Điều khiển điện nguồn 控制电源 kòngzhì diànyuán 508 Đóng cầu dao điện nguồn 合闸电源 hé zhá diànyuán 509 Điện nguồn nhấp nháy 闪光电源 shǎnguāng diànyuán 510 Nguồn tín hiệu nhiệt công 热工信号电源 rè gōng xìnhào diànyuán 511 Ổ đỡ 轴瓦 zhóuwǎ 512 Rơ le báo đứt mạch 回路预报断电器 huílù yùbào duàn diànqì 513 Rơ le công suất 功率断电器 gōnglǜ duàn diànqì 514 Rơ le điện áp 电压绝缘器 diànyā juéyuán qì 515 Rơ le dòng điện 电流电容器 diànliú diànróngqì 516 Rơ le dòng điện nghịch 逆流电容器 nìliú diànróngqì 517 Rơ le hơi 瓦斯断电器 wǎsī duàn diànqì 518 Rơ le so lệch 差动电容器 chà dòng diànróngqì 519 Rơ le tín hiệu 信号电容器 xìnhào diànróngqì 520 Rơ le trung gian 中间电容器 zhōngjiān diànróngqì 521 Tấm chắn 挡板 dǎng bǎn 522 Thành phần hợp kim 合金成分 héjīn chéngfèn 523 Thép các bon 碳素钢 tàn sù gāng 524 Thép chờ 预埋件 yù mái jiàn 525 Thép chống rỉ 防锈钢 fáng xiù gāng 526 Thép dự ứng lực 预应力钢材 yù yìnglì gāngcái 527 Thép hợp kim 合金钢 héjīn gāng 528 Thép thường 普通钢 pǔtōng gāng 529 Tiếp điểm đồng hồ nhiệt 温度表接触点 wēndù biǎo jiēchù diǎn 530 Trục tubine 汽轮机轴 qìlúnjī zhóu 531 Uốn mỏ 弯钩 wān gōu 532 Van một chiều 单向阀 dān xiàng fá 533 Ánh sáng toàn nhà máy 全厂照明 quán chǎng zhàomíng 534 Atomat 合闸线圈,接触器 hé zhá xiànquān, jiēchù qì 535 Bảo vệ chống đứt cầu chì 保险器防断保护 bǎoxiǎn qì fáng duàn bǎohù 536 Bảo vệ chống đứt dây so lệch dọc 纵向差动保护 zòngxiàng chà dòng bǎohù 537 Bảo vệ roto 2 điểm chạm đất 转子两点接地保护 zhuànzǐ liǎng diǎn jiēdì bǎohù 538 Bộ làm mát máy biến áp 变压器冷却器 biànyāqì lěngquè qì 539 Con quay máy phát điện 发电机转子 fādiàn jī zhuànzǐ 540 Cuộn cắt của atomat 自动开关脱闸线圈 zìdòng kāiguān tuō zhá xiànquān 541 Cuộn cắt của khởi động từ 磁启动器脱闸线圈 cí qǐdòng qì tuō zhá xiànquān 542 Cuộn cắt của máy cắt 断路器脱闸线圈 duànlù qì tuō zhá xiànquān 543 Cuộn đóng atomat 开关合闸线圈 kāiguān hé zhá xiànquān 544 Cuộn đóng máy cắt 断路合闸线圈 duànlù hé zhá xiànquān 545 Cuộn hộp chốt của máy cắt 断路器合闸线圈 duànlù qì hé zhá xiànquān 546 Dây điện nguồn 电源线 diànyuán xiàn 547 Điện áp hỗn hợp 混合电压 hùnhé diànyā 548 Dự phòng 备用 bèiyòng 549 Hơi ra của tubine 汽轮器出汽 qì lún qì chū qì 550 Hơi vào của tubine 汽轮器进汽 qì lún qì jìn qì 551 Lực hút điện trường 电场吸力 diànchǎng xīlì 552 Khóa điều khiển 控制开关 kòngzhì kāiguān 553 Khóa điều tốc 调速锁 tiáo sù suǒ 554 Khóa liên động 联锁 lián suǒ 555 Máy đo tọa độ 全站仪 quán zhàn yí 556 Sửa điện nguồn 修理电源 xiūlǐ diànyuán 557 Nút cắt sự cố 事故停机按钮 shìgù tíngjī ànniǔ 558 Nút cắt thường 普通按钮 pǔtōng ànniǔ 559 Phân tĩnh máy phát điện 发电机定子 fādiàn jī dìngzǐ 560 Rơ le bảo vệ quá tải 过载保护断电器 guòzǎi bǎohù duàn diànqì 561 Rơ le chống đóng lặp lại 防止重新合闸线圈 fángzhǐ chóngxīn hé zhá xiànquān 562 Rơ le dòng điện thứ tự nghịch 逆序电流断熔器 nìxù diànliú duàn róng qì 563 Rơ le khóa kín dao động 振荡闭合断电器 zhèndàng bìhé duàn diànqì 564 Rơ le kiểm tra đồng bộ 同步检查断电器 tóngbù jiǎnchá duàn diànqì 565 Rơ le trung gian kích thích cường hành 强化励磁中间断电器 qiánghuà lì cí zhōng jiàn duàn diànqì 566 Rơ le thời gian 时间断电器 shí jiàn duàn diànqì 567 Rơ le tổng trở 总阻抗断电器 zǒng zǔkàng duàn diànqì 568 Thiết bị chuyên dùng 专用设备 zhuānyòng shèbèi 569 Thông gió 通风 tōngfēng 570 Tiếp điểm thường mở đóng chậm 常开延迟触点 cháng kāi yánchí chù diǎn 571 Tiếp điểm của máy cắt 断路器触点 duànlù qì chù diǎn 572 Tiếp điểm phụ của máy cắt 断路器副触接点 duànlù qì fù chù jiēdiǎn 573 Tiếp điểm thường mở 闭合触点 bìhé chù diǎn 574 Tọa độ 坐标 zuòbiāo 575 Tự đóng lại 自动合闸 zìdòng hé zhá 576 Áp lực công việc 工作压力 gōngzuò yālì 577 Áp lực thí nghiệm 试验压力 shìyàn yālì 578 Bộ điều chỉnh tỷ lệ 比例调整器 bǐlì tiáozhěng qì 579 Gậy chọc than 撬煤 qiào méi 580 Đặc tính diệt từ 灭磁特性 miè cí tèxìng 581 Điện trở cách điện 绝缘电阻 juéyuán diànzǔ 582 Độ bền kéo 抗拉度 kàng lā dù 583 Độ bền nén 抗压强度 kàng yā qiángdù 584 Độ đồng tâm 同心度 tóngxīn dù 585 Độ rung 振动度 zhèndòng dù 586 Độ giãn nở cho phép 膨胀允许值 péngzhàng yǔnxǔ zhí 587 Độ lệch tâm 偏心度 piānxīn dù 588 Độ nhẵn 光滑度 guānghuá dù 589 Độ phẳng 平整度 píngzhěng dù 590 Đồng hồ đo công suất phản kháng 反抗功率表 fǎnkàng gōnglǜ biǎo 591 Đồng hồ đo công suất tác dụng 有功功率表 yǒugōng gōnglǜ biǎo 592 Đồng hồ đo điện áp 电压表 diànyā biǎo 593 Đồng hồ đo dòng điện 电流表 diànliúbiǎo 594 Đồng hồ đo nhiệt độ 温度表 wēndù biǎo 595 Đồn hồ đo tần số 频率表 pínlǜ biǎo 596 Kích thước chuẩn 公称尺寸 gōngchēng chǐcùn 597 Kích thước giới hạn 有限尺寸 yǒuxiàn chǐcùn 598 Xe gạt than 推煤机 tuī méi jī 599 Lò phó ngoài 炉外副炉长 lú wài fù lú zhǎng 600 Lò phó trong 炉内副炉长 lú nèi fù lú zhǎng 601 Lò trưởng 炉长 lú zhǎng 602 Mở máy 开机 kāijī 603 Ngưng tụ 凝结 níngjié 604 Cảm ứng, Nhiễm điện 感应 gǎnyìng 605 Phó kíp 副组长 fù zǔ zhǎng 606 Ra xỉ 出渣 chū zhā 607 Thí nghiệm không tải 无载试验 wú zài shìyàn 608 Thí nghiệm điện 电气试验 diànqì shìyàn 609 Thời gian vận hành thử 工厂试运时间 gōngchǎng shì yùn shíjiān 610 Thợ phụ 助手 zhùshǒu 611 Trực ban bao hơi 汽泡值班 qì pào zhíbān 612 Trực ban hệ thống thải tro 出灰系统值班 chū huī xìtǒng zhíbān 613 Trực ban máy nghiền than 煤破碎机值班 méi pòsuì jī zhíbān 614 Trực ban quạt khói 排烟鼓风值班 pái yān gǔ fēng zhíbān 615 Trực sửa chữa 修理值班 xiūlǐ zhíbān 616 Trưởng ca 班长 bānzhǎng 617 Trưởng kíp 组长 zǔ zhǎng 618 Tỷ số biến của máy biến áp 变压器变比 biànyāqì biàn bǐ 619 Vận hành băng tải 皮带运行 pídài yùnxíng 620 Yêu cầu kỹ thuật 技术要求 jìshù yāoqiú 621 Bơm nước cứu hỏa 消防用水泵 xiāofáng yòng shuǐbèng 622 Buồng điều khiển khử khí 排气控制室 pái qì kòngzhì shì 623 Cán bộ kinh tế 经济分析干部 jīngjì fēnxī gànbù 624 Kế toán thanh toán 结算会计 jiésuàn kuàijì 625 Kế toán vật tư 物资会计 wùzī kuàijì 626 Kỹ sư cơ khí 机电工程师 jīdiàn gōngchéngshī 627 Kỹ sư cơ nhiệt 热力机械工程师 rèlì jīxiè gōngchéngshī 628 Kỹ sư xây dựng 工程师 gōngchéngshī 629 Nhân viên tiếp liệu 购物人员 gòuwù rényuán 630 Nhân viên xuất nhập kho 仓库管理员 cāngkù guǎnlǐ yuán 631 Phân tích nước ngoài lò 炉外水分析 lú wài shuǐ fèn xī 632 Phân xưởng kiểm tra nhiệt 热检车间 rè jiǎn chējiān 633 Phân xưởng sửa chữa cơ khí 机械修理车间 jīxiè xiūlǐ chējiān 634 Phân xưởng sửa chữa cơ nhiệt 电气修理车间 diànqì xiūlǐ chējiān 635 Phân tích hơi 汽化分析 qìhuà fēnxī 636 Phân tích bột than 粉煤分析 fěn méi fēnxī 637 Phân tích tro xỉ 灰渣分析 huī zhā fēnxī 638 Phân xưởng hóa chất 化工车间 huàgōng chējiān 639 Phân xưởng nhiên liệu 燃料车间 ránliào chējiān 640 Phân xưởng vận hành 运行车间 yùnxíng chējiān 641 Thủ quỹ 出纳员 chūnà yuán 642 Tổ sửa chữa 修理组 xiūlǐ zǔ 643 Trạm thải xỉ 排渣站 pái zhā zhàn 644 Trực ban cấp nước 供水值班 gōngshuǐ zhíbān 645 Trực ban phụ 值班助手 zhíbān zhùshǒu 646 Trực ban trạm khử khí 排气站值班 pái qì zhàn zhíbān 647 Trực ban tủ điện 电柜值班 diàn guì zhíbān 648 Trực ban bơm dầu 泵油值班 bèng yóu zhíbān 649 Điều độ lò 炉机调度 lú jī diàodù 650 Trực ban bơm nước công nghiệp 工业水值班 gōngyè shuǐ zhíbān 651 Trực ban bơm thải tro 排灰值班 pái huī zhíbān 652 Điều độ ca lò 炉班调度 lú bān diàodù 653 Trực ban thiết bị phụ trợ 附助设备值班 fù zhù shèbèi zhíbān 654 Trực ban tubine 汽轮值班 qì lún zhíbān 655 Trực ban cấp điện 供电值班 gōngdiàn zhíbān 656 Trực ban cấp than 供煤值班 gōng méi zhíbān 657 Trực điều hòa công nghiệp 工业空调值班 gōngyè kòngtiáo zhíbān 658 Trực phòng điều hành 控制室值班 kòngzhì shì zhíbān 659 Trực xử lý nước 水处理值班 shuǐ chǔlǐ zhíbān 660 Trực bơm nước tuần hoàn 循环水泵值班 xúnhuán shuǐbèng zhíbān 661 Trực vận hành hóa chất 化学物品工作值班 huàxué wùpǐn gōngzuò zhíbān 662 Bãi nhận than 受煤场 shòu méi chǎng 663 Bãi trộn than 煤混场 méi hùn chǎng 664 Ban thanh tra an toàn 安全检查委员会 ānquán jiǎnchá wěiyuánhuì 665 Bể chứa bùn 泥土堆放场 nítǔ duīfàng chǎng 666 Chủ nhiệm phân xưởng 车间主任 chējiān zhǔrèn 667 Đấu dây 接线 jiēxiàn 668 Đấu dây kế tiếp 串联 chuànlián 669 Gian khử bụi 除尘跨 chúchén kuà 670 Gian lò hơi 锅炉跨 guōlú kuà 671 Gian máy 机跨, 机室 jī kuà, jī shì 672 Tường vây 围墙 wéiqiáng 673 Kho dầu nặng 重油库 zhòngyóukù 674 Kho dầu nhờn 润滑油库 rùnhuá yóu kù 675 Kho hóa chất 化工物品库 huàgōng wùpǐn kù 676 Kho thiết bị 设备库 shèbèi kù 677 Khu xử lý nước thải 废水处理区 fèishuǐ chǔlǐ qū 678 Máy quạt khói 鼓烟机 gǔ yān jī 679 Nhà điều khiển hệ thống cấp nhiên liệu 燃料供应系统控制室 ránliào gōngyìng xìtǒng kòngzhì shì 680 Nhà để xe 摩托车棚 mótuō chēpéng 681 Nhà điều hành, nhà điều khiển 控制室 kòngzhì shì 682 Nhà phục vụ 勤务室 qínwù shì 683 Phân xưởng xỉ 渣吹车间 zhā chuī chējiān 684 Phễu than ngầm 地下煤斗 dìxià méi dǒu 685 Phòng an toàn 安全科 ānquán kē 686 Phòng cơ điện 电机科 diàn jī kē 687 Phòng hành chính 行政科 xíngzhèng kē 688 Phòng kế hoạch 计划科 jìhuà kē 689 Phòng kỹ thuật 技术科 jìshù kē 690 Phòng nhiên liệu 燃料科 ránliào kē 691 Phòng tài vụ 财务科 cáiwù kē 692 Phòng trực ban 值班室 zhí bān shì 693 Phòng văn thư lưu trữ 文件归档可 wénjiàn guīdǎng kě 694 Phòng vật tư 物资科 wùzī kē 695 Quạt khói 吹烟 chuī yān 696 Qui trình bảo dưỡng 保养规程, 保护规程 bǎoyǎng guīchéng, bǎohù guīchéng 697 Thiết bị đo lường 测量仪器 cèliáng yíqì 698 Trạm bơm nước bổ xung 补充水泵站 bǔchōng shuǐbèng zhàn 699 Trạm khí nén 空压站 kōng yā zhàn 700 Trạm nhận than 受煤站 shòu méi zhàn 701 Trạm phân phối ngoài trời 露天分配站 lùtiān fèn pèi zhàn 702 Trạm xử lý nước thải 废水处理站 fèishuǐ chǔlǐ zhàn 703 Trạm y tế 医疗站 yīliáo zhàn 704 Bất động sản 房地产 fángdìchǎn 705 Ban công 阳台 yángtái 706 Căn móng 基础找正 jīchǔ zhǎo zhèng 707 Cầu thang 楼梯 lóutī 708 Cột 柱 zhù 709 Cửa đi 走门 zǒu mén 710 Bệ móng 基础台座 jīchǔ táizuò 711 Hành lang 走廊 zǒuláng 712 Khung dỡ 框架 kuàngjià 713 Khung dđỡ siêu tĩnh 超静框架 chāo jìng kuàngjià 714 Khung đỡ tĩnh định 定静框架 dìng jìng kuàngjià 715 Lan can 栏杆 lángān 716 Lanh tô cửa 门过梁 ménguò liáng 717 Số đối, lo ga rít 对数 duì shù 718 Lối ra 出口 chūkǒu 719 Lối vào 入口 rùkǒu 720 Mái che 屋面, 屋盖 wūmiàn, wū gài 721 Móng chịu lực 乘载基础, 耐力基础 chéng zài jīchǔ, nàilì jīchǔ 722 Móng đồng tâm 同心基础 tóngxīn jīchǔ 723 Móng lệch tâm 偏心基础 piānxīn jīchǔ 724 Móng thiết bị 设备基础 shèbèi jīchǔ 725 Móng bỏ mỏ 锚固基础 máogù jīchǔ 726 Móng trạm 站基础 zhàn jīchǔ 727 Nhà chuẩn bị chế tạo 预制房 yùzhì fáng 728 Nhà hành chính 办公室 bàngōngshì 729 Nhà khung bê tông cốt thép 钢筋混泥土房 gāngjīn hùn nítǔ fáng 730 Nhà lắp ráp 结构房 jiégòu fáng 731 Nhà tạm thời 搭棚 dā péng 732 Nhà tường chịu lực 受力墙房屋 shòu lì qiáng fángwū 733 Nhà xưởng 厂房 chǎngfáng 734 Ô văng 遮雨板 zhē yǔ bǎn 735 Phòng giao ca 交班室 jiāobān shì 736 Sắt xi móng 基础框架 jīchǔ kuàngjià 737 Trạm biến thế 变压站 biàn yā zhàn 738 Trạm bơm 水泵站 shuǐbèng zhàn 739 Phòng tiếp khách 接待站, 接待室 jiēdài zhàn, jiēdài shì 740 Trạm gác 岗哨 gǎngshào 741 Phòng giao dịch 交易所, 交易站 jiāoyì suǒ, jiāoyì zhàn 742 Trạm nghiền than 煤破碎机站 méi pòsuì jī zhàn 743 Trạm phối điện 配电站 pèi diàn zhàn 744 Trạm xử lý nước 水处理站 shuǐ chǔlǐ zhàn 745 Trụ sở 办事处 bànshì chù 746 Xilo nhiên liệu 燃料圆仓 ránliào yuán cāng 747 Xilo tro xỉ 灰渣圆仓 huī zhā yuán cāng 748 Đá xây 砖石 zhuān shí 749 Bể chứa nước cứng 硬水池 yìng shuǐchí 750 Bể chứa nước mềm 软水池 ruǎn shuǐchí 751 Bể chứa nước sạch 净水池 jìng shuǐ chí 752 Bể lắng 沉淀池 chéndiàn chí 753 Bể lắng đứng 立式沉淀池 lì shì chéndiàn chí 754 Bể lắng hướng tâm 向心沉淀池 xiàng xīn chéndiàn chí 755 Bể lắng ngang 卧式沉淀池 wò shì chéndiàn chí 756 Bể lắng trong 清水沉淀池 qīngshuǐ chéndiàn chí 757 Bể lọc 过滤池 guòlǜ chí 758 Bể lọc áp lực 压力过滤池 yālì guòlǜ chí 759 Bình Cation 阳离子过滤池 yánglízǐ guòlǜ chí 760 Bloong, e cu 螺栓,螺帽 luóshuān, luó mào 761 Tấm cao su 橡胶板 xiàngjiāo bǎn 762 Cát hạt to 粗沙 cū shā 763 Cát hạt nhỏ 细沙 xì shā 764 Chốt định vị 定位销 dìngwèi xiāo 765 Đá gốc 基石 jīshí 766 Đá hộc 大块石 dà kuài shí 767 Đá ốp 铺面石板 pùmiàn shíbǎn 768 Đá ong 蜂窝石 fēngwō shí 769 Đá trầm tích 沉积石 chénjī shí 770 Đá vôi 石灰石 shíhuīshí 771 Lưỡi cưa đá 锯石条 jù shí tiáo 772 Đá hoa cương, đá granit 花岗石 huā gāng shí 773 Độ ẩm 湿度 shīdù 774 Gạch chịu lửa 耐火砖 nàihuǒ zhuān 775 Đá chống trơn 防滑石 fánghuá shí 776 Gạch lát nền 地面砖 dìmiàn zhuān 777 Gạch ốp trang trí 装饰砖 zhuāngshì zhuān 778 Gạch xây 砌砖 qì zhuān 779 Tăng đơ 花兰螺栓 huā lán luóshuān 780 Thạch cao 石膏 shígāo 781 Thớ đá 断层纹 duàncéng wén 782 Vân đá 石花纹 shí huāwén 783 Vít nở 膨胀螺钉 péngzhàng luódīng 784 Vít thường 螺钉 luódīng 785 Vữa chịu nhiệt 耐火浆 nàihuǒ jiāng 786 Cột khung 框架柱 kuàngjià zhù 787 Cửa mở dùng điện 电动门 diàndòng mén 788 Cửa đóng mở thủy lực 液压门 yèyā mén 789 Cửa gió 风口 fēngkǒu 790 Cửa hơi 汽动门 qì dòng mén 791 Cửa nhôm cuốn 卷闸门 juǎn zhámén 792 Cửa nhôm kính 铝门 lǚ mén 793 Cửa quan sát 观察口 guānchá kǒu 794 Cửa thông gió 通风门 tōngfēng mén 795 Cửa xếp 拉闸门 lā zhámén 796 Dầm, xà 梁 liáng 797 Diềm mái 木望板 mù wàng bǎn 798 Gia cố 加固 jiāgù 799 Giằng, cột chống 支撑 zhīchēng 800 Giằng cột 柱支撑 zhù zhīchēng 801 Giằng kèo 屋架支撑 wūjià zhīchēng 802 Giằng móng 基础支撑架 jīchǔ zhīchēng jià 803 Giằng tường 墙支撑 qiáng zhīchēng 804 Giằng xà gồ 檩条支撑 lǐntiáo zhīchēng 805 Gờ chỉ 弧形 hú xíng 806 Gờ móc nước 散水沟 sànshuǐ gōu 807 Kèo 屋架 wūjià 808 Khớp 榫头 sǔntou 809 Lát gạch 铺砖 pù zhuān 810 Ngàm 榫眼 sǔn yǎn 811 Ốp gạch 贴砖 tiē zhuān 812 Phá dỡ 打拆 dǎ chāi 813 Quét vôi 抹灰 mǒ huī 814 Sơn 油漆 yóuqī 815 Tấm cót ép 竹胶板 zhú jiāo bǎn 816 Tấm đan 铁丝板 tiěsī bǎn 817 Tấm lát nền 地面板 dìmiànbǎn 818 Tấm lợp 盖板 gài bǎn 819 Tấm nhựa 塑料板 sùliào bǎn 820 Tấm tôn 铁板 tiě bǎn 821 Tấm trần 天花板 tiānhuābǎn 822 Tấm tường 墙板 qiáng bǎn 823 Trần 吊顶, 吊棚 diàodǐng, diàopéng 824 Tường bao 封墙, 围墙 fēng qiáng, wéiqiáng 825 Tường chịu lực 受力墙 shòu lì qiáng 826 Tường cong 弯扭墙 wān niǔ qiáng 827 Ván gỗ 木板 mùbǎn 828 Cốp pha 模板 múbǎn 829 Xà gồ 檩条 lǐntiáo 830 Bề mặt trượt 滑动表面 huádòng biǎomiàn 831 Cọc bê tông 混泥土桩 hùn nítǔ zhuāng 832 Cọc chống 支撑桩 zhīchēng zhuāng 833 Máy đóng cọc 打桩机 dǎzhuāng jī 834 Máy ép cọc 压桩机 yā zhuāng jī 835 Cọc nêm 楔桩 xiē zhuāng 836 Cọc nhồi 椿桩 chūn zhuāng 837 Cốt nền, cốt mặt bằng 地坪标高 dì píng biāogāo 838 Cốt thép đế móng 基础底座钢筋 jīchǔ dǐzuò gāngjīn 839 Cường độ kháng nén 抗压强度 kàng yā qiángdù 840 Cường độ kháng uốn 抗弯强度 kàng wān qiángdù 841 Đất cát 沙土 shātǔ 842 Đất cát pha 亚沙土 yà shātǔ 843 Đất có sạn sỏi 夹卵沙土 jiā luǎn shātǔ 844 Đất đá ong 蜂窝土 fēngwō tǔ 845 Đất sét 粘土 niántǔ 846 Định vị móng 基础定位 jīchǔ dìngwèi 847 Độ ẩm 湿度 shīdù 848 Độ ẩm bão hòa 饱和湿度 bǎohé shīdù 849 Độ dốc 坡度 pōdù 850 Độ ngậm nước 含水度 hánshuǐ dù 851 Giằng móng 基础支撑 jīchǔ zhīchēng 852 Góc ma sát trong 内摩擦角 nèi mócā jiǎo 853 Hố móng 基础坑 jīchǔ kēng 854 Khả năng nhả nước 挥发能力 huīfā nénglì 855 Khoan cọc nhồi 钻孔灌注桩 zuǎn kǒng guànzhù zhuāng 856 Mặt bằng móng 基础平面 jīchǔ píngmiàn 857 Móng băng 带式基础 dài shì jīchǔ 858 Móng bè 排式基础 pái shì jīchǔ 859 Móng bê tông cốt thép 钢筋混泥土基础 gāngjīn hùn nítǔ jīchǔ 860 Móng công trình 工程基础 gōngchéng jīchǔ 861 Móng độc lập 独立基础 dúlì jīchǔ 862 Móng nhà 房屋基础 fángwū jīchǔ 863 Móng nhà xưởng 厂房基础 chǎngfáng jīchǔ 864 Móng xây bằng đá 石砌基础 shí qì jīchǔ 865 Móng xây bằng gạch 砖砌基础 zhuān qì jīchǔ 866 Phải gia cố nền móng 要加固基础 yào jiāgù jīchǔ 867 Nền đấ mềm 松软地基 sōngruǎn dìjī 868 Nền phải gia cố 须加固基础 xū jiāgù jīchǔ 869 Nền trên đá gốc 基岩基础 jī yán jīchǔ 870 Phần bao che 封墙屋盖 fēng qiáng wū gài 871 Phần lót móng 基础打底层 jīchǔ dǎ dǐcéng 872 Phần thân móng 基础本身 jī chǔ běnshēn 873 Vải địa kỹ thuật 土工布 tǔgōng bù 874 Ván cừ 支撑模板 zhīchēng múbǎn 875 Máy đục bê tông 冲击电钻 chōngjí diànzuàn 876 Bảng nhật ký đóng cọc 打桩记录表 dǎzhuāng jìlù biǎo 877 Cốt đỉnh cọc 桩顶高程 zhuāng dǐng gāochéng 878 Cốt nền 地面高程 dì miàn gāochéng 879 Cốt đáy cọc 桩底高程 zhuāng dǐ gāochéng 880 Cọc dẫn 引桩 yǐn zhuāng 881 Cắt cọc 切桩 qiè zhuāng 882 Ghi chú bất thường 异常说明 yìcháng shuōmíng 883 Độ lệch tâm cọc 斜樁心遍移 xié zhuāng xīn biàn yí 884 Hướng Đông Tây 东西向 dōngxī xiàng 885 Hướng Bắc Nam 南北向 nánběi xiàng 886 Mực nước trong cọc 桩内 水位 zhuāng nèi shuǐwèi 887 Cọc gẫy 断桩 duàn zhuāng 888 Kết quả xử lý 处理结果 chǔlǐ jiéguǒ 889 Độ sâu 深度 shēndù 890 Thời gian 时间 shíjiān 891 Độ chối đóng 10 búa cuối 最后10击贯入度 zuìhòu 10 jī guàn rù dù 892 Đo độ chối (S) và đo phản hồi Trước khi cọc dẫn 1.5m và phạm vi độ sâu cọc dẫn 300mm 引桩前 1.5m及引桩深度范围每300mm量测贯入量(S)及反弹量 (K) yǐn zhuāng qián 1.5M jí yǐn zhuāng shēndù fànwéi měi 300mm liàng cè guàn rù liàng (S) jí fǎntán liàng (K) 893 Kích thước chưa đánh ký hiệu thì đơn vị tính là mm 未標誌尺寸单位为mm wèi biāozhì chǐcùn dānwèi wèi mm 894 Qui phạm công trình cọc móng 基桩工程规范 jī zhuāng gōngchéng guīfàn 895 Mời tham gia đấu thầu dự án 招标 zhāobiāo 896 Người/đơn vị dự thầu 投标人 tóubiāo rén 897 Dự toán Báo giá 成本估算 chéngběn gūsuàn 898 Tính khối lượng dự toán 工料测量 gōngliào cèliáng 899 Người lập dự toán 工料测量师 gōng liào cèliáng shī 900 Bảng liệt kê dự toán Khối lượng 工程量清单 (BOQ) gōngchéng liàng qīngdān (BOQ) 901 Hạng mục công việc 工作项 gōngzuò xiàng 902 Phương pháp đo tính tiêu chuẩn (tính khối lượng) 标准计量方法 biāozhǔn jìliàng fāngfǎ 903 Chi phí vật tư 材料成本 cáiliào chéngběn 904 Chi phí nhân công 人工成本 réngōngchéngběn 905 Chi phí máy móc thiết bị 机器成本 jīqì chéngběn 906 Chi phí trực tiếp 直接成本 zhíjiē chéngběn 907 Chi phí quản lý 企业的日常管理费用 qǐyè de rìcháng guǎnlǐ fèiyòng 908 Chi phí xây dựng 建造成本 jiànzào chéngběn 909 Đơn giá 单价 dānjià 910 Hợp đồng theo đơn giá khoán 单价合同 dānjià hétóng 911 Giá trọn gói (một hạng mục công việc) 一次付款额 (总额) yīcì fùkuǎn é (zǒng’é) 912 Hợp đồng theo giá trọn gói 包干合同 bāogān hétóng 913 Giá trị hợp đồng 合同金额 hétóng jīn’é 914 Cho giá, chào giá 报价 bàojià 915 Dự toán quá cao 高估 (评价过高) gāo gū (píngjiàguò gāo) 916 Dự toán quá thấp 低估 (评价过低) dīgū (píngjiàguò dī) 917 Chi phí phát sinh/ bổ sung 额外开支 (附加费用) éwài kāizhī (fùjiā fèiyòng) 918 Kỹ thuật giá 价值工程 (V.E) jiàzhí gōng chéng (V.E) 919 Tiền lưu ký/ bảo chứng (khi tham gia đấu thầu) 保留款项 (留存款项) bǎoliú kuǎnxiàng (liúcún kuǎnxiàng) 920 Chi phí quản lý công trường 工地管理费 gōngdì guǎnlǐ fèi 921 Kỹ thuật dự trù giá 价格预测技术 jiàgé yùcè jìshù 922 Danh sách các đơn vị đấu thầu 投票人名单 tóupiào rén míngdān 923 Điều kiện kỹ thuật mời thầu 投标技术条款 tóubiāo jì shù tiáokuǎn 924 Đơn vị chào giá thầu thấp nhất 最低价标商 zuìdī jià biāo shāng 925 Tiền bảo chứng để tham gia đấu thầu 招标押金 zhāobiāo yājīn 926 Liên danh đấu thầu 联合投标 liánhé tóubiāo 927 Ngày mở thầu 投标日期: tóubiāo rìqí: 928 Đơn vị đấu thầu thành công/ trúng thầu 投标中的得标人 Tóubiāo zhōng de dé biāo rén 929 Thông báo trúng thầu/ giao thầu 中标通知 zhòngbiāo tōngzhī 930 Sự đấu thầu có dàn xếp/ thông đồng, chỉ định nhà thầu 串通围标 chuàntōng wéi biāo 931 Dự toán dựa trên phân tích chi phí 分析估算 fēnxī gūsuàn 932 Phụ phí rủi ro bất ngờ 应急准备金 yìngjí zhǔnbèi jīn 933 Khảo sát công trường 现场参观 xiànchǎng cānguān 934 Tạm ứng thanh toán, tiền tạm ứng công trình 预付款 yùfù kuǎn
Xem lại phần 1: https://chinese.com.vn/tu-vung-tieng-trung-chuyen-nganh-xay-dung.html
Bạn có thể tra cứu thêm:
- Từ vựng tiếng Trung chủ đề: VẬT LIỆU XÂY DỰNG
Cảm ơn bạn đã đọc hết bài viết chia sẻ tâm huyết của trungcapluatvithanh.edu.vn Xin cảm ơn!