Chào mừng bạn đến với trungcapluatvithanh.edu.vn trong bài viết về Khu công nghiệp tiếng trung là gì chúng tôi sẽ chia sẻ kinh nghiệm chuyên sâu của mình cung cấp kiến thức chuyên sâu dành cho bạn.
Chào các em học viên, đã lâu rồi chúng ta chưa học lại phần từ vựng Tiếng Trung, buổi học hôm nay lớp mình sẽ học thêm một số từ vựng về Công nghiệp trong Tiếng Trung. Trong buổi học trước chúng ta đã học xong các từ vựng về Công an, em nào chưa xem lại bài cũ thì vào link bên dưới xem lại nhanh nhé.
Từ vựng Tiếng Trung về Công An
Nội dung chính bài học Từ vựng Tiếng Trung về Công nghiệp
- Kiểm tra lại từ vựng Tiếng Trung của bài trước
- Đoán chữ Hán qua ví dụ của giáo viên
- Học 60 bộ thủ thường dùng trong Tiếng Trung
- Học từ vựng Tiếng Trung qua hình ảnh sinh động
- Luyện nói Tiếng Trung giao tiếp với cô giáo người Trung Quốc xinh đẹp
- Tổng kết lại nội dung chính của bài học hôm nay
- Giải đáp thắc mắc cuối giờ học Tiếng Trung
STT Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm 1 Công nghiệp nhà máy 厂工会 chǎng gōnghuì 2 Công nghiệp cao su 橡胶工业 xiàngjiāo gōngyè 3 Công nghiệp chế biến cá 鱼类加工工业 yú lèi jiāgōng gōngyè 4 Công nghiệp chế biến sữa 乳制品工业 rǔ zhìpǐn gōngyè 5 Công nghiệp chế biến thịt 肉类加工工业 ròu lèi jiāgōng gōngyè 6 Công nghiệp chế tạo cơ khí 机器制造工业 jīqì zhìzào gōngyè 7 Công nghiệp chế tạo đầu máy tầu hỏa 机车制造工业 jīchē zhìzào gōngyè 8 Công nghiệp chế tạo thiết bị đo lường 仪表工业 yíbiǎo gōngyè 9 Công nghiệp chế tạo ô tô 汽车制造工业 qìchē zhìzào gōngyè 10 Công nghiệp chủ yếu 主要工业 zhǔyào gōngyè 11 Công nghiệp cơ khí 机械工业 jīxiè gōngyè 12 Công nghiệp dân dụng 民用工业 mínyòng gōngyè 13 Công nghiệp dầu khí 石油工业 shíyóu gōngyè 14 Công nghiệp dệt 纺织工业 fǎngzhī gōngyè 15 Công nghiệp dệt kim 针织工业 zhēnzhī gōngyè 16 Công nghiệp dệt len 毛纺工业 máofǎng gōngyè 17 Công nghiệp địa phương 地方工业 dìfāng gōngyè 18 Công nghiệp điện khí 电气工业 diànqì gōngyè 19 Công nghiệp điện lực 电力工业 diànlì gōngyè 20 Công nghiệp điện máy 电机工业 diànjī gōngyè 21 Công nghiệp điện phân 电解工业 diànjiě gōngyè 22 Công nghiệp điện tín 电信工业 diànxìn gōngyè 23 Công nghiệp điện tử 电子工业 diànzǐ gōngyè 24 Công nghiệp dược phẩm 制药工业 zhìyào gōngyè 25 Công nghiệp đóng tàu 造船工业 zàochuán gōngyè 26 Công nghiệp gang thép 钢铁工业 gāngtiě gōngyè 27 Công nghiệp gia đình 家庭工业 jiātíng gōngyè 28 Công nghiệp giấy 造纸工业 zàozhǐ gōngyè 29 Công nghiệp gỗ 木材工业 mùcái gōngyè 30 Công nghiệp gốm sứ 陶瓷工业 táocí gōngyè 31 Công nghiệp hàng không 航空工业 hángkōng gōngyè 32 Công nghiệp hạt nhân 核工业 hé gōngyè 33 Công nghiệp hiện đại 现代工业 xiàndài gōngyè 34 Công nghiệp hóa chất 化学工业 huàxué gōngyè 35 Công nghiệp hóa dầu 石化工业 shíhuà gōngyè 36 Công nghiệp in 印刷工业 yìnshuā gōngyè 37 Công nghiệp in nhuộm 印染工业 yìnrǎn gōngyè 38 Công nghiệp kim loại đen 黑色金属工业 hēisè jīnshǔ gōngyè 39 Công nghiệp kim loại hiếm 稀有金属工业 xīyǒu jīnshǔ gōngyè 40 Công nghiệp kim loại mầu 有色金属工业 yǒusè jīnshǔ gōngyè 41 Công nghiệp lên men 发酵工业 fāxiào gōngyè 42 Công nghiệp lọc dầu 炼油工业 liànyóu gōngyè 43 Công nghiệp luyện kim 冶金工业 yějīn gōngyè 44 Công nghiệp may 服装工业 fúzhuāng gōngyè 45 Công nghiệp maáy dệt 纺织机械工业 fǎngzhī jīxiè gōngyè 46 Công nghiệp máy tính 计算机工业 jìsuànjī gōngyè 47 Công nghiệp nặng 重工业 zhònggōngyè 48 Công nghiệp năng lượng nguyên tử 原子能工业 yuánzǐnéng gōngyè 49 Công nghiệp nhẹ 轻工业 qīnggōngyè 50 Công nghiệp nhiên liệu 燃料工业 ránliào gōngyè 51 Công nghiệp nhựa 塑料工业 sùliào gōngyè 52 Công nghiệp nhuộm 染料工业 rǎnliào gōngyè 53 Công nghiệp nội địa 内地工业 nèidì gōngyè 54 Công nghiệp phân bón 化肥工业 huàféi gōngyè 55 Công nghiệp quân sự 军事工业 jūnshì gōngyè 56 Công nghiệp quốc doanh 国有工业 guóyǒu gōngyè 57 Công nghiệp sản xuất da 制革工业 zhì gé gōngyè 58 Công nghiệp sản xuất đường 制糖工业 zhì táng gōngyè 59 Công nghiệp sản xuất máy nông nghiệp 农机工业 nóngjī gōngyè 60 Công nghiệp sản xuất muối 制盐工业 zhì yán gōngyè 61 Công nghiệp sản xuất rượu 酿酒工业 niàngjiǔ gōngyè 62 Công nghiệp sản xuất vật liệu xây dựng 建材工业 jiàncái gōngyè 63 Công nghiệp silicate 硅酸盐工业 guī suān yán gōngyè 64 Công nghiệp thiết bị y tế 医疗设备工业 yīliáo shèbèi gōngyè 65 Công nghiệp thuốc lá 卷烟工业 juǎnyān gōngyè 66 Công nghiệp thủy sản 水产工业 shuǐchǎn gōngyè 67 Công nghiệp thủy tinh 玻璃工业 bōlí gōngyè 68 Công nghiệp thực phẩm 食品工业 shípǐn gōngyè 69 Công nghiệp tơ lụa 丝绸工业 sīchóu gōngyè 70 Công nghiệp vô tuyến điện 无线电工业 wúxiàndiàn gōngyè 71 Công nghiệp vũ khí 军火工业 jūnhuǒ gōngyè 72 Công nghiệp hàng không vũ trụ 航天工业 hángtiān gōngyè 73 Công nghiệp xi măng 水泥工业 shuǐní gōngyè 74 Bác sỹ nhà máy 厂医 chǎng yī 75 Bảo vệ 门卫 ménwèi 76 Bếp ăn nhà máy 工厂食堂 gōngchǎng shítáng 77 Ca trưởng 班组长 bānzǔ zhǎng 78 Cán bộ kỹ thuật 技师 jìshī 79 Căng tin nhà máy 工厂小卖部 gōngchǎng xiǎomàibù 80 Chiến sỹ thi đua, tấm gương lao động 劳动模范 láodòng mófàn 81 Cố vấn kỹ thuật 技术顾问 jìshù gùwèn 82 Công đoạn 工段 gōngduàn 83 Công nhân 工人 gōngrén 84 Công nhân ăn lương sản phẩm 计件工 jìjiàn gōng 85 Công nhân hợp đồng 合同工 hétónggōng 86 Công nhân kỹ thuật 技工 jìgōng 87 Công nhân lâu năm 老工人 lǎo gōngrén 88 Công nhân nhỏ tuổi 童工 tónggōng 89 Công nhân sửa chữa 维修工 wéixiū gōng 90 Công nhân thời vụ 临时工 línshí gōng 91 Công nhân tiên tiến 先进工人 xiānjìn gōngrén 92 Công nhân trẻ 青工 qīng gōng 93 Đội vận tải 运输队 yùnshū duì 94 Giám đốc 经理 jīnglǐ 95 Giám đốc nhà máy 厂长 chǎng zhǎng 96 Kế toán 会计, 会计师 kuàijì, kuàijìshī 97 Kho 仓库 cāngkù 98 Kỹ sư 工程师 gōngchéngshī 99 Người học việc 学徒 xuétú 100 Nhân viên 科员 kē yuán 101 Nhân viên bán hàng 推销员 tuīxiāo yuán 102 Nhân viên chấm công 出勤计时员 chūqín jìshí yuán 103 Nhân viên kiểm phẩm 检验工 jiǎnyàn gōng 104 Nhân viên kiểm tra chất lượng (vật tư, sản phẩm, thiết bị …) 质量检验员, 检验员 zhìliàng jiǎnyàn yuán, jiǎnyàn yuán 105 Nhân viên nhà bếp 炊事员 chuīshì yuán 106 Nhân viên quan hệ công chúng 公关员 gōngguān yuán 107 Nhân viên quản lý nhà ăn 食堂管理员 shítáng guǎnlǐ yuán 108 Nhân viên quản lý doanh nghiệp 企业管理人员 qǐyè guǎnlǐ rényuán 109 Nhân viên thu mua 采购员 cǎigòu yuán 110 Nhân viên vẽ kỹ thuật 绘图员 huìtú yuán 111 Công nhân nữ 女工 nǚgōng 112 Phân xưởng 车间 chējiān 113 Phòng bảo vệ 保卫科 bǎowèi kē 114 Phòng bảo vệ môi trường 环保科 huánbǎo kē 115 Phòng công nghệ 工艺科 gōngyì kē 116 Phòng công tác chính trị 政工科 zhènggōng kē 117 Phòng cung ứng và tiêu thụ 供销科 gōngxiāo kē 118 Phòng kế toán 会计室 kuàijì shì 119 Phòng nhân sự 人事科 rénshì kē 120 Phòng sản xuất 生产科 shēngchǎn kē 121 Phòng tài vụ 财务科 cáiwù kē 122 Phòng thiết kế 设计科 shèjì kē 123 Phòng tổ chức 组织科 zǔzhī kē 124 Phòng vận tải 运输科 yùnshū kē 125 Quản đốc phân xưởng 车间主任 chējiān zhǔrèn 126 Thủ kho 仓库保管员 cāngkù bǎoguǎn yuán 127 Thư ký 秘书 mìshū 128 Thủ quỹ 出纳员 chūnà yuán 129 Tổ ca 班组 bānzǔ 130 Tổ cải tiến kỹ thuật 技术革新小组 jìshù géxīn xiǎozǔ 131 Tổ trưởng công đoạn 工段长 gōngduàn zhǎng 132 Tổng công trình sư 总工程师 zǒng gōngchéngshī 133 Tổng giám đốc 总经理 zǒng jīnglǐ 134 Trạm xá nhà máy 工厂医务室 gōngchǎng yīwù shì 135 Trưởng phòng 科长 kē zhǎng 136 Văn phòng Đảng ủy 党委办公室 dǎngwěi bàngōngshì 137 Văn phòng Đoàn thanh niên 团委办公室 tuánwěi bàngōngshì 138 Văn phòng giám đốc 厂长办公室 chǎng zhǎng bàngōngshì 139 Viện nghiên cứu kỹ thuật 技术研究所 jìshù yánjiū suǒ 140 An toàn lao động 劳动安全 láodòng ānquán 141 An toàn sản xuất 生产安全 shēngchǎn ānquán 142 Bằng khen 奖状 jiǎngzhuàng 143 Bảo hiểm lao động 劳动保险 láodòng bǎoxiǎn 144 Biện pháp an toàn 安全措施 ānquán cuòshī 145 Bỏ việc 旷工 kuànggōng 146 Ca đêm 夜班 yèbān 147 Ca giữa 中班 zhōng bān 148 Ca ngày 日班 rì bān 149 Ca sớm 早班 zǎo bān 150 Các bậc lương 工资级别 gōngzī jíbié 151 Chế độ định mức 定额制度 dìng’é zhìdù 152 Chế độ kiểm tra chuyên cần 考勤制度 kǎoqín zhìdù 153 Chế độ làm việc ba ca 三班工作制 sān bān gōngzuò zhì 154 Chế độ làm việc ngày 8 tiếng 八小时工作制 bā xiǎoshí gōngzuò zhì 155 Chế độ sản xuất 生产制度 shēngchǎn zhìdù 156 Chế độ sát hạch 考核制度 kǎohé zhìdù 157 Chế độ thưởng phạt 奖惩制度 jiǎngchéng zhìdù 158 Chế độ tiền lương 工资制度 gōngzī zhìdù 159 Chế độ tiền thưởng 奖金制度 jiǎngjīn zhìdù 160 Chế độ tiếp khách 会客制度 huì kè zhìdù 161 Chi phí nước uống 冷饮费 lěngyǐn fèi 162 Cố định tiền lương, hãm tăng lương 工资冻结 gōngzī dòngjié 163 Có việc làm 就业 jiùyè 164 Danh sách lương 工资名单 gōngzī míngdān 165 Đi làm 出勤 chūqín 166 Đơn xin nghỉ ốm 病假条 bìngjià tiáo 167 Đuổi việc, sa thải 解雇 jiěgù 168 Ghi lỗi 记过 jìguò 169 Hiệu quả quản lý 管理效率 guǎnlǐ xiàolǜ 170 (Hưởng) lương đầy đủ 全薪 quán xīn 171 (Hưởng) nửa lương 半薪 bàn xīn 172 Khai trừ 开除 kāichú 173 Khen thưởng vật chất 物质奖励 wùzhí jiǎnglì 174 Kỷ luật cảnh cáo 警告处分 jǐnggào chǔ fēn 175 Kỹ năng quản lý 管理技能 guǎnlǐ jìnéng 176 Lương tăng ca 加班工资 jiābān gōngzī 177 Lương tháng 月工资 yuè gōngzī 178 Lương theo ngày 日工资 rì gōngzī 179 Lương theo sản phẩm 计件工资 jìjiàn gōngzī 180 Lương theo tuần 周工资 zhōu gōngzī 181 Lương tính theo năm 年工资 nián gōngzī 182 Mức chênh lệch về lương 工资差额 gōngzī chā’é 183 Mức lương 工资水平 gōngzī shuǐpíng 184 Nghỉ cưới 婚假 hūnjiǎ 185 Nghỉ đẻ 产假 chǎnjià 186 Nghỉ làm 缺勤 quēqín 187 Nghỉ ốm 病假条 bìngjià tiáo 188 Nghỉ vì việc riêng 事假 shìjià 189 Nhân viên quản lý 管理人员 guǎnlǐ rényuán 190 Phong bì tiền lương 工资袋 gōngzī dài 191 Phụ cấp ca đêm 夜班津贴 yèbān jīntiē 192 Phương pháp quản lý 管理方法 guǎnlǐ fāngfǎ 193 Quản lý chất lượng 质量管理 zhìliàng guǎnlǐ 194 Quản lý dân chủ 民主管理 mínzhǔ guǎnlǐ 195 Quản lý kế hoạch 计划管理 jìhuà guǎnlǐ 196 Quản lý khoa học 科学管理 kēxué guǎnlǐ 197 Quản lý kỹ thuật 技术管理 jìshù guǎnlǐ 198 Quản lý sản xuất 生产管理 shēngchǎn guǎnlǐ 199 Quỹ lương 工资基金 gōngzī jījīn 200 Sự cố tai nạn lao động 工伤事故 gōngshāng shìgù 201 Tai nạn lao động 工伤 gōngshāng 202 Tạm thời đuổi việc 临时解雇 línshí jiěgù 203 Thao tác an toàn 安全操作 ānquán cāozuò 204 Thất nghiệp 失业 shīyè 205 Thưởng 奖励 jiǎnglì 206 Tỉ lệ đi làm 出勤率 chūqín lǜ 207 Tỉ lệ lương 工资率 gōngzī lǜ 208 Tỉ lệ nghỉ làm 缺勤率 quēqín lǜ 209 Tiền bảo vệ sức khỏe 保健费 bǎojiàn fèi 210 Tiền tăng ca 加班费 jiābān fèi 211 Tiền thưởng 奖金制度 jiǎngjīn zhìdù 212 Tiêu chuẩn lương 工资标准 gōngzī biāozhǔn 213 Tuổi về hưu 退休年龄 tuìxiū niánlíng 214 Xử lý kỷ luật 处分 chǔfèn
Cảm ơn bạn đã đọc hết bài viết chia sẻ tâm huyết của trungcapluatvithanh.edu.vn Xin cảm ơn!